Bảng giá xe tay ga Honda tháng 04/2020
|
Giá xe Honda Vision 2020
|
Giá đề xuất
|
Giá đại lý bao giấy
|
Giá xe Vision 2020 bản tiêu chuẩn (không có Smartkey)
|
29.900.000
|
35.000.000
|
Giá xe Vision 2020 bản Cao cấp có Smartkey (Màu Đỏ, Vàng, Trắng, Xanh)
|
30.790.000
|
37.400.000
|
Giá xe Vision 2020 bản đặc biệt có Smartkey (Màu Đen xám, Trắng Đen)
|
31.990.000
|
37.800.000
|
Giá xe Honda Air Blade 2020
|
Giá đề xuất
|
Giá đại lý bao giấy
|
Giá xe Air Blade 125 2020 bản Tiêu Chuẩn
|
41.190.000
|
48.500.000
|
Giá xe Air Blade 125 2020 bản Đặc biệt
|
42.390.000
|
50.000.000
|
Giá xe Air Blade 150 ABS 2020 bản Tiêu chuẩn
|
55.190.000
|
68.500.000
|
Giá xe Air Blade 150 ABS 2020 bản Đặc biệt
|
56.390.000
|
70.000.000
|
Giá xe Honda Lead 2020
|
Giá đề xuất
|
Giá đại lý bao giấy
|
Giá xe Lead 2020 bản tiêu chuẩn không có Smartkey (Màu Đỏ và màu Trắng-Đen)
|
38.290.000
|
40.700.000
|
Giá xe Lead 2020 Smartkey (Màu Xanh, Vàng, Trắng Nâu, Trắng Ngà, Đỏ, Đen)
|
40.290.000
|
45.200.000
|
Giá xe Lead 2020 Smartkey bản Đen Mờ
|
41.490.000
|
47.200.000
|
Giá xe Honda SH Mode 2020
|
Giá đề xuất
|
Giá đại lý bao giấy
|
Giá xe SH Mode 2020 bản thời trang CBS
|
51.490.000
|
68.000.000
|
Giá xe SH Mode 2020 ABS bản Cá tính
|
56.990.000
|
79.500.000
|
Giá xe Honda PCX 2020
|
Giá đề xuất
|
Giá đại lý bao giấy
|
Giá xe PCX 2020 phiên bản 150cc (Màu Đen mờ, Bạc mờ)
|
70.490.000
|
74.700.000
|
Giá xe PCX 2020 phiên bản 125cc (Màu Trắng, Bạc đen, Đen, Đỏ)
|
56.490.000
|
62.000.000
|
Giá xe PCX Hybrid 150
|
89.990.000
|
94.500.000
|
Giá xe Honda SH 2020
|
Giá đề xuất
|
Giá đại lý bao giấy
|
Giá xe SH 125 phanh CBS 2020
|
70.990.000
|
95.000.000
|
Giá xe SH 125 phanh ABS 2020
|
78.990.000
|
103.000.000
|
Giá xe SH 150 phanh CBS 2020
|
87.990.000
|
117.000.000
|
Giá xe SH 150 phanh ABS 2020
|
95.990.000
|
129.000.000
|
Giá xe SH 300i 2020 phanh ABS (Màu Đỏ đen, Trắng đen)
|
276.500.000
|
295.000.000
|
Giá xe SH 300i 2020 phanh ABS (Màu Đen Mờ)
|
279.000.000
|
297.000.000
|
Bảng giá xe số Honda tháng 04/2020
|
Giá xe Honda Wave 2020
|
Giá đề xuất
|
Giá đại lý bao giấy
|
Giá xe Wave Alpha 2020 (Màu Đỏ, Xanh ngọc, Xanh, Trắng, Đen, Cam)
|
17.790.000
|
21.000.000
|
Giá xe Wave RSX 2020 bản phanh cơ vành nan hoa
|
21.490.000
|
25.000.000
|
Giá xe Wave RSX 2020 bản phanh đĩa vành nan hoa
|
22.490.000
|
26.000.000
|
Giá xe Wave RSX 2020 bản Phanh đĩa vành đúc
|
24.490.000
|
28.500.000
|
Giá xe Honda Blade 2020
|
Giá đề xuất
|
Giá đại lý bao giấy
|
Giá xe Blade 110 phanh cơ vành nan hoa
|
18.800.000
|
19.400.000
|
Giá xe Blade 110 phanh đĩa vành nan hoa
|
19.800.000
|
20.700.000
|
Giá xe Blade 110 phanh đĩa vành đúc
|
21.300.000
|
21.800.000
|
Giá xe Honda Future 2020
|
Giá đề xuất
|
Giá đại lý bao giấy
|
Giá xe Future 2020 bản vành nan hoa
|
30.190.000
|
34.200.000
|
Giá xe Future Fi bản vành đúc
|
31.190.000
|
36.500.000
|
Giá xe Honda Super Cub C125 2020
|
Giá đề xuất
|
Giá đại lý bao giấy
|
Giá xe Super Cub C125 Fi
|
84.990.000
|
89.000.000
|
Bảng giá xe côn tay Honda tháng 04/2020
|
Giá xe Winner X 2020
|
Giá đề xuất
|
Giá đại lý bao giấy
|
Giá xe Winner X 2020 bản thể thao (Màu Đỏ, Bạc, Xanh đậm, Đen Xanh)
|
45.990.000
|
49.000.000
|
Giá xe Winner X 2020 ABS phiên bản Camo (Màu Đỏ Bạc Đen, Xanh Bạc Đen )
|
48.990.000
|
53.000.000
|
Giá xe Winner X 2020 ABS phiên bản Đen mờ
|
49.490.000
|
53.000.000
|
Giá xe Honda MSX125 2020
|
Giá đề xuất
|
Giá đại lý bao giấy
|
Giá xe MSX 125
|
49.990.000
|
57.000.000
|
Giá xe Honda Mokey 2020
|
Giá đề xuất
|
Giá đại lý bao giấy
|
Giá xe Mokey
|
84.990.000
|
87.500.000
|
Bảng giá xe mô tô Honda tháng 04/2020
|
Giá xe Honda Rebel 300 2020
|
Giá đề xuất
|
Giá đại lý bao giấy
|
Giá xe Rebel 300
|
125.000.000
|
129.500.000
|
Giá xe Honda CB150R 2020
|
Giá đề xuất
|
Giá đại lý bao giấy
|
Giá xe CB150R
|
105.000.000
|
111.500.000
|